Thông số kỹ thuật Geely Coolray

Đối với những người đang tìm kiếm một mẫu SUV đô thị năng động và đầy công nghệ, việc tìm hiểu kỹ về mẫu xe dưới tên gọi chính là từ khóa “OD1” – thông số kỹ thuật Geely Coolray là bước đầu tiên rất quan trọng. Vậy tại sao bạn nên quan tâm tới thông số này? Vì nó ảnh hưởng trực tiếp tới trải nghiệm lái, chi phí vận hành và sự phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.

Trong thị trường Việt Nam hiện nay, nhiều người mua xe gặp tình trạng: thông số động cơ không rõ, trang bị an toàn thiếu minh bạch, hoặc không biết phiên bản nào phù hợp với nhu cầu thực tế – dẫn tới chọn xe bị lăn tăn, chi phí vận hành lớn hơn mong đợi hoặc sử dụng không hiệu quả. Việc phân tích rõ thông số kỹ thuật và hiểu đúng sẽ giúp bạn tránh được tình huống đó.

Bài viết dưới góc nhìn một chuyên gia tư vấn ô tô tại geely-miennam.com sẽ đi sâu về mẫu Geely Coolray – từ thông số kỹ thuật, trang bị, vận hành, ưu nhược điểm, đến lời khuyên chọn phiên bản phù hợp. Hãy cùng bắt đầu ngay với phần 1 về thông số và vận hành.

Đánh giá chuyên sâu thông số kỹ thuật Geely Coolray tại Việt Nam

Trong phần đầu của bài viết, bạn sẽ được cập nhật chi tiết bảng thông số kỹ thuật của Geely Coolray, phân tích về động cơ, hộp số, kích thước và mức tiêu hao nhiên liệu. Đồng thời, tôi sẽ giải thích những điểm nổi bật về vận hành theo nhu cầu người dùng Việt Nam và so sánh nhanh với các đối thủ cùng phân khúc để bạn có cái nhìn rõ ràng trước khi quyết định.

1. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết

Dưới đây là bảng tổng hợp thông số kỹ thuật chính của mẫu Geely Coolray tại thị trường Việt Nam và quốc tế để bạn tham khảo (thông số có thể khác nhau theo phiên bản và thị trường):

Thông số Giá trị tiêu biểu
Kích thước (DxRxC) 4 330 mm × 1 800 mm × 1 609 mm (có phiên bản 4 380 × 1 800 × 1 609mm)
Chiều dài cơ sở (Wheelbase) 2 600 mm
Động cơ Xăng tăng áp 1.5L (1.5TD / 1.5T)
Công suất cực đại Khoảng 177 hp (~130 kW) – mô-men xoắn ~255 Nm tại thị trường Việt Nam
Hộp số Ly hợp kép 7 cấp (7-DCT) cho bản cao cấp
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp Khoảng 7.21 l/100km tại Việt Nam phiên bản cao cấp
Hệ dẫn động FWD (dẫn động cầu trước)
Khoảng tăng tốc 0-100 km/h Khoảng 7,6 – 7,9 giây (tùy phiên bản)
Trọng lượng và dung tích bình nhiên liệu Ví dụ: 45 L (trên một số thị trường)

Những thông số này cho thấy Geely Coolray thuộc phân khúc SUV đô thị (B-SUV) với kích thước hợp lý cho môi trường Việt Nam, đồng thời động cơ tăng áp và hộp số DCT đem lại hiệu năng tốt hơn đa số mẫu cùng phân khúc.

Xem thêm:

1.1 Kích thước & không gian sử dụng

Kích thước dài khoảng 4,33 m và chiều rộng ~1,8 m là tiêu chuẩn khá tốt trong phân khúc B. Chiều cao 1,609 mm giúp xe có dáng cao, thuận tiện quan sát. Chiều dài cơ sở 2.600 mm tương đương nhiều mẫu SUV đô thị. Nhờ đó, cabin sẽ có không gian đủ rộng cho 5 người lớn và hành lý sử dụng hàng ngày.

Tuy nhiên, lưu ý: so với phân khúc C hoặc các mẫu cao hơn, không gian hàng ghế sau hoặc khoang hành lý có thể không “khủng” bằng. Người dùng gia đình lớn hoặc chở nhiều hành lý cần kiểm tra thực tế.

1.2 Động cơ, hộp số & khả năng vận hành

Điểm nổi bật của Coolray là động cơ 1.5 L turbo với công suất khoảng 177 hp – khá mạnh trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam. Kết hợp hộp số 7-DCT và dẫn động cầu trước, xe có khả năng tăng tốc 0-100km/h vào khoảng 7,6-7,9 giây – con số đáng kể khi so với nhiều đối thủ.

Bên cạnh đó, mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp khoảng 7,21 l/100km (còn tùy điều kiện). Với vận hành đô thị – ngoại ô – đường trường, mức tiêu thụ sẽ khác nhưng đây là con số tham khảo tốt.

1.3 Trang bị công nghệ, hệ thống an toàn

Theo thông tin từ thị trường Việt Nam, Coolray được trang bị loạt tính năng hiện đại như màn hình cảm ứng lớn, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, camera 360 độ, hệ thống hỗ trợ lái ADAS như cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, hỗ trợ giữ làn, phanh tự động khẩn cấp…

Những trang bị này thường chỉ xuất hiện trên các mẫu xe phân khúc cao hơn cách đây vài năm – vì vậy đây là điểm cộng lớn.

Xem thêm:

2. Khả năng vận hành và cảm nhận thực tế

Là chuyên gia ô tô và đã từng trải nghiệm mẫu SUV này, tôi chia sẻ một số nhận định thực tế về khả năng vận hành, cảm giác lái, phù hợp với điều kiện Việt Nam.

2.1 Vận hành đô thị & ngoại ô

Trong điều kiện đô thị: xe có kích thước hợp lý để luồn lách, đỗ xe – đặc biệt khi được trang bị camera 360° và cảm biến hỗ trợ. Động cơ tăng áp giúp khi bạn cần thoát khỏi tình huống kẹt xe hoặc vượt nhanh ở đường nội thành cũng có phản hồi tốt hơn động cơ hút khí tự nhiên. Hộp số DCT mang lại cảm giác chuyển số mượt mà khi đi đều tốc độ.

Trong điều kiện ngoại ô hoặc đường cao tốc: khi bạn về số thấp hơn hoặc chọn chế độ “Sport” (nếu có), động cơ và hộp số phối hợp tốt để giữ vòng tua cao và tạo cảm giác lái hứng khởi – đúng như người thích “lái” mong muốn.

2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm

  • Gia tốc và tăng tốc: Với 0-100km/h ~7,6-7,9 giây, Coolray vượt trội so với nhiều mẫu B-SUV dùng động cơ hút khí tự nhiên. Điều này có lợi khi bạn cần vượt xe, tăng tốc nhanh.
  • Ổn định thân xe và cảm giác lái: Theo đánh giá từ thị trường Việt, thân xe vững, vô lăng nặng vừa phải, phản hồi tốt — tạo cảm giác lái tự tin, nhất là khi đi đường cao tốc hoặc đổi làn.
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Mức tiêu hao khoảng ~7,2 l/100km là tốt nếu so với hiệu năng mạnh như vậy, nhưng nhớ rằng trong đô thị có thể cao hơn. Nếu bạn chủ yếu đi nội thành với điều kiện dừng-bắt nhiều, thực tế có thể từ 8-10 l/100km hoặc hơn.
  • Tầm quan sát & không gian: Kích thước xe và thiết kế kính lớn giúp tầm quan sát tốt. Hàng ghế sau và khoang hành lý sử dụng tốt cho gia đình nhỏ hoặc cặp đôi, nhưng nếu bạn tải nhiều hoặc chở 3 người lớn hàng ghế sau thường xuyên thì nên thử thực tế.

2.3 Phù hợp với nhu cầu nào?

Với những người dùng chính là:

  • Người trẻ, yêu thích thiết kế hiện đại, công nghệ và trải nghiệm lái mạnh mẽ.
  • Gia đình nhỏ hoặc sử dụng hàng ngày trong đô thị, thỉnh thoảng đi đường cao tốc.
  • Ưu tiên sản phẩm có giá hợp lý nhưng không muốn bỏ qua công nghệ an toàn và trải nghiệm cao cấp.

Nếu bạn thường xuyên chở nhiều người lớn, hoặc thường xuyên di chuyển vùng ngoại ô hoặc tải hành lý lớn – thì bạn nên cân nhắc thêm về không gian và tiện nghi tương đương.

3. So sánh nhanh với đối thủ cùng phân khúc

Để đánh giá một cách khách quan, tôi chọn 3 mẫu đối thủ tiêu biểu trong phân khúc B-SUV hoặc sedan hạng B: Mazda3 (sedan/hatch), Honda Civic (sedan), Toyota Corolla Altis (sedan) – mặc dù hơi khác kiểu dáng nhưng xét về giá và phân khúc người dùng mục tiêu cũng tương đương.

  • Geely Coolray: Động cơ tăng áp mạnh mẽ (~177 hp), trang bị công nghệ đầy đủ, giá khoảng 538-628 triệu VND tại Việt Nam.
  • Mazda3: Thiết kế và cảm giác lái tốt, thương hiệu Nhật mạnh, động cơ thường hút khí tự nhiên hoặc turbo phụ thuộc phiên bản, giá tương đương hoặc cao hơn một chút.
  • Honda Civic: Sedan hạng B, thương hiệu mạnh, độ giữ giá tốt, trang bị an toàn tốt, nhưng nếu so về cảm giác lái mạnh mẽ như động cơ turbo thì có thể hơi đuối hơn.
  • Toyota Corolla Altis: Nổi bật về độ bền, chi phí vận hành thấp, thương hiệu uy tín, nhưng động cơ và trải nghiệm lái có thể không “thể thao” như Coolray.

Tóm lại: nếu bạn ưu tiên công nghệ, trải nghiệm lái và thiết kế nổi bật – Coolray tỏ ra vượt trội. Nếu bạn ưu tiên thương hiệu lâu năm, chi phí vận hành thấp hoặc đặt yếu tố giữ giá lên hàng đầu – Civic hoặc Corolla Altis có thể cân nhắc hơn. Mazda3 là lựa chọn cân bằng giữa thương hiệu và trải nghiệm lái.

4. Giá bán và lựa chọn phiên bản phù hợp

Tại Việt Nam, thông tin xuất bản cho thấy giá khởi điểm của Geely Coolray nằm trong khoảng từ 538 triệu tới 628 triệu đồng – tùy phiên bản Standard, Premium, Flagship.

4.1 Bảng tham khảo phiên bản & giá

  • Standard – Khoảng 538 triệu VND.
  • Premium – Khoảng 578 triệu VND.
  • Flagship – Khoảng 628 triệu VND.

4.2 Lời khuyên chọn phiên bản

– Nếu ngân sách ở mức thấp hơn và bạn chỉ sử dụng xe chủ yếu trong đô thị, chở 1-2 người, không quá cần trang bị cao thì phiên bản Standard có thể đáp ứng tốt.
– Nếu bạn sử dụng đa dạng hơn: chở gia đình, đi xa, hay muốn nhiều tính năng tiện nghi hơn thì nên chọn phiên bản Premium.
– Nếu bạn đặt yếu tố công nghệ, trải nghiệm, tiện nghi và an toàn lên hàng đầu – Flagship là lựa chọn tối ưu, tuy ngân sách đầu tư sẽ cao hơn.

4.3 Những lưu ý khi mua

  • Kiểm tra chính xác phiên bản nhập khẩu hoặc lắp ráp và phần trang bị vì có thể có sự khác biệt theo thị trường.
  • Thử lái thực tế để cảm nhận hộp số DCT chuyển số như thế nào, đặc biệt trong điều kiện đô thị kẹt xe.
  • Kiểm tra chi phí bảo dưỡng định kỳ, thay phụ tùng vì động cơ tăng áp và hộp số DCT đôi khi chi phí cao hơn động cơ hút nhiêu khí tự nhiên.

5. Ưu nhược điểm của Geely Coolray

5.1 Ưu điểm

  • Động cơ tăng áp và hộp số DCT cho hiệu năng mạnh, cảm giác lái thể thao.
  • Trang bị công nghệ – an toàn hiện đại vượt trội phân khúc: ADAS, camera 360, màn hình lớn.
  • Thiết kế trẻ trung, ngoại thất nổi bật phù hợp người dùng năng động.
  • Không gian sử dụng tương đối hợp lý trong đô thị và ngoại ô.

5.2 Nhược điểm

  • Chi phí vốn ban đầu có thể cao hơn so với mẫu truyền thống, thương hiệu còn mới tại Việt Nam.
  • Chi phí bảo dưỡng/ sửa chữa có thể cao hơn nếu sử dụng động cơ tăng áp và hộp DCT trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
  • Hàng ghế sau hoặc khoang hành lý ở mức “khá” nhưng không phải lớn nhất phân khúc nếu so với mẫu cao hơn.
  • Nếu chủ yếu sử dụng đô thị với dừng-bắt nhiều, hộp DCT đôi khi có thể có cảm giác khác biệt so với hộp số tự động truyền thống (cần thử trước).

6. Bảo hành, chi phí bảo dưỡng và hậu mãi

Việc bảo hành và chi phí bảo dưỡng là yếu tố quan trọng mà người mua xe thường ít để ý trước khi ký hợp đồng. Với Geely Coolray tại Việt Nam – thông tin chính thức có thể được cung cấp bởi đại lý của Geely.

Theo thông số quốc tế, một phiên bản 1.5L 126 hp có chế độ bảo hành khoảng 4 năm / 100.000 km ở một số thị trường. Tại Việt Nam, bạn nên kiểm tra với đại lý cụ thể để biết chi tiết: thời gian bảo hành, các hạng mục miễn phí, hỗ trợ kỹ thuật, mạng lưới dịch vụ.

Chi phí bảo dưỡng định kỳ và thay thế phụ tùng: do xe sử dụng động cơ turbo và hộp DCT nên bạn nên hỏi đại lý về chi phí bảo dưỡng lớn (ví dụ thay dầu hộp số, thay bộ ly hợp DCT, kiểm tra tăng áp…). So với động cơ hút khí tự nhiên và hộp số CVT hay AT truyền thống, chi phí có thể cao hơn một chút.

Ngoài ra, khi mua, hãy hỏi rõ về chương trình hậu mãi – như kiểm tra miễn phí, hỗ trợ cứu hộ, cập nhật phần mềm nếu có (OTA) vì đây là một điểm mạnh của Geely ở nhiều thị trường.

 

7. Trải nghiệm người dùng thực tế và đánh giá tổng thể

Trong phần đầu, chúng ta đã tìm hiểu thông số kỹ thuật và khả năng vận hành của Geely Coolray. Ở phần 2 này, tôi sẽ chia sẻ sâu hơn về trải nghiệm người dùng thực tế, cảm giác lái, mức độ hài lòng, cùng các phân tích chuyên gia giúp bạn đánh giá đúng giá trị của mẫu xe này trong bối cảnh thị trường Việt Nam.

7.1 Trải nghiệm lái & cảm nhận thực tế

Theo đánh giá từ nhiều người dùng và thử nghiệm thực tế, Geely Coolray cho cảm giác lái mạnh mẽ, bốc, nhưng vẫn giữ được độ êm ái khi vận hành ở tốc độ thấp. Động cơ 1.5 Turbo phản hồi nhanh khi nhấn ga, đặc biệt trong chế độ Sport, giúp xe tăng tốc mượt và dứt khoát. Hộp số 7-DCT chuyển số nhanh và chính xác, tuy nhiên khi đi chậm trong đô thị có thể hơi “giật nhẹ” nếu người lái chưa quen phong cách điều khiển.

Vô-lăng có độ nặng vừa phải, phản hồi tốt, mang lại cảm giác cầm lái chắc chắn. Hệ thống treo được tinh chỉnh phù hợp điều kiện đường Việt Nam – đủ cứng để giữ thân xe ổn định khi vào cua, nhưng vẫn hấp thụ dao động tốt khi đi qua gờ giảm tốc hay ổ gà nhỏ. Đây là một trong những điểm mạnh giúp Coolray tạo cảm giác lái “chắc tay” như những xe châu Âu, dù thuộc phân khúc B-SUV.

7.2 Tiện nghi nội thất và công nghệ

Không gian nội thất là yếu tố nhiều khách hàng ấn tượng ngay từ lần đầu bước vào. Cách bố trí bảng táp-lô hiện đại, màn hình giải trí trung tâm 12,3 inch sắc nét, cụm đồng hồ kỹ thuật số, vô-lăng D-Cut thể thao, ghế bọc da êm ái và ghế lái chỉnh điện – tất cả mang lại cảm giác cao cấp vượt tầm giá.

Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, cửa sổ trời toàn cảnh (ở bản Flagship), và đèn viền nội thất tạo điểm nhấn trẻ trung. Cụm camera 360 độ độ phân giải cao, hỗ trợ đỗ xe tự động, phanh tay điện tử kèm giữ phanh tự động là những trang bị giúp việc lái xe trong đô thị dễ dàng hơn đáng kể. Các tính năng kết nối thông minh như Apple CarPlay/Android Auto, điều khiển giọng nói, cập nhật OTA (tùy thị trường) giúp xe luôn cập nhật tính năng mới nhất.

7.3 An toàn và hệ thống hỗ trợ lái (ADAS)

Geely Coolray được đánh giá cao nhờ bộ trang bị an toàn toàn diện, đặc biệt trong phân khúc B-SUV. Hệ thống ADAS hỗ trợ lái bao gồm:

  • Cảnh báo va chạm phía trước (FCW) và phanh tự động khẩn cấp (AEB).
  • Cảnh báo điểm mù (BSD) và cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA).
  • Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) và cảnh báo lệch làn (LDW).
  • Kiểm soát hành trình chủ động (ACC) giúp xe duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn tự động.

Những tính năng này từng chỉ xuất hiện trên xe châu Âu hoặc Nhật cao cấp, nhưng Geely đã mang chúng xuống phân khúc phổ thông. Đây là điểm cộng lớn cho người dùng đề cao an toàn chủ động. Ngoài ra, xe còn có 6 túi khí, hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử (ESC), hỗ trợ khởi hành ngang dốc và đổ đèo.

7.4 Mức độ hài lòng & phản hồi người dùng

Đa số người sử dụng Coolray phản hồi tích cực về thiết kế ngoại thất thể thao, nội thất sang trọng, khả năng tăng tốc tốt và nhiều tính năng đáng giá. Một số ý kiến cho rằng cần thêm phiên bản hybrid hoặc tiết kiệm nhiên liệu hơn cho đô thị. Ngoài ra, một số người dùng mới làm quen với hộp số DCT có thể cần thời gian thích nghi với phản ứng ga-côn đặc trưng.

8. So sánh chi tiết với đối thủ – điểm mạnh của Geely Coolray

Trong phân khúc SUV đô thị tại Việt Nam, Coolray thường được so sánh với Kia Seltos, Hyundai Creta, MG ZS và Toyota Raize. Dưới đây là bảng tổng hợp nhanh giúp bạn dễ hình dung:

Mẫu xe Động cơ Công suất (hp) Hộp số Giá khởi điểm (VNĐ)
Geely Coolray 1.5 Turbo 177 7-DCT ~538 triệu
Kia Seltos 1.4 Turbo 138 7-DCT ~629 triệu
Hyundai Creta 1.5 NA 115 CVT ~659 triệu
MG ZS 1.5 NA 112 CVT ~555 triệu
Toyota Raize 1.0 Turbo 98 CVT ~552 triệu

Khi nhìn vào bảng so sánh, có thể thấy Coolray sở hữu công suất mạnh nhất, hộp số tiên tiến, và giá cạnh tranh. Trong khi các đối thủ như Seltos hay Creta có lợi thế thương hiệu và hệ thống đại lý rộng hơn, Geely Coolray ghi điểm nhờ hiệu năng, công nghệ và giá trị sử dụng thực tế. Điều này khiến Coolray trở thành “đối trọng mới” trong phân khúc SUV đô thị.

9. Tư vấn chọn mua – đối tượng phù hợp

Dựa trên kinh nghiệm tư vấn hàng trăm khách hàng, tôi chia Coolray thành 3 nhóm người dùng phù hợp:

  • Người trẻ và dân văn phòng: Coolray đáp ứng hoàn hảo về thiết kế, công nghệ và độ tiện dụng trong đô thị. Động cơ 1.5 Turbo đem lại cảm giác lái phấn khích mỗi khi di chuyển hàng ngày.
  • Gia đình trẻ có con nhỏ: Không gian 5 chỗ đủ rộng, cốp hành lý khoảng 330–400 lít, đầy đủ tiện nghi, an toàn vượt trội. Rất phù hợp cho gia đình nhỏ đi làm và du lịch cuối tuần.
  • Người yêu xe, đam mê công nghệ: Nếu bạn thích xe “có cá tính”, trải nghiệm lái thú vị, nhiều tính năng thông minh – Coolray là lựa chọn đáng để thử và trải nghiệm.

Ngược lại, nếu bạn là người chú trọng thương hiệu lâu đời, khả năng giữ giá khi bán lại, hoặc ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu tuyệt đối, bạn nên cân nhắc thêm Seltos hoặc Creta. Tuy nhiên, về mặt trải nghiệm lái và trang bị công nghệ, Coolray đang là kẻ “soán ngôi” trong nhóm xe dưới 700 triệu.

10. Chi phí vận hành và bảo dưỡng định kỳ

Chi phí bảo dưỡng của Geely Coolray được đánh giá là hợp lý so với trang bị và công nghệ. Trung bình, mỗi 5.000–10.000 km xe cần thay dầu, lọc dầu, và kiểm tra hệ thống tăng áp. Một số chi tiết như lọc gió, bugi và dầu hộp số DCT nên được thay đúng chu kỳ khuyến nghị (thường mỗi 40.000–60.000 km). Động cơ tăng áp yêu cầu dầu nhớt chất lượng cao, nên chọn loại 5W-40 hoặc 0W-30 đạt tiêu chuẩn API SN+ hoặc cao hơn.

Ngoài ra, Coolray còn có lợi thế về phần mềm OTA, cho phép cập nhật hệ thống giải trí, định vị hoặc tính năng lái mà không cần đến xưởng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo dưỡng dài hạn.

11. Chính sách bảo hành và hậu mãi

Tại Việt Nam, Geely Coolray được áp dụng chính sách bảo hành chính hãng **4 năm hoặc 100.000 km** (tùy điều kiện nào đến trước). Ngoài ra, khách hàng được hỗ trợ cứu hộ 24/7, kiểm tra kỹ thuật định kỳ và bảo dưỡng chính hãng tại hệ thống đại lý Geely Miền Nam.

Geely Miền Nam cũng triển khai chương trình “Lái thử tận nơi” giúp khách hàng dễ dàng trải nghiệm xe trước khi quyết định. Khi đăng ký qua website geely-miennam.com hoặc hotline 0906687938, bạn sẽ được tư vấn chi tiết, nhận báo giá ưu đãi và hướng dẫn tài chính phù hợp.

12. Ưu đãi và chương trình khuyến mãi hiện hành

Trong tháng 11/2025, Geely Miền Nam đang áp dụng nhiều ưu đãi hấp dẫn dành cho khách hàng đặt cọc sớm Geely Coolray:

  • Giảm trực tiếp đến 20–30 triệu đồng tùy phiên bản.
  • Tặng 1 năm bảo hiểm vật chất thân xe.
  • Hỗ trợ vay mua xe đến 80–85% giá trị xe, lãi suất ưu đãi từ 0,99%.
  • Miễn phí bảo dưỡng 3 lần đầu tiên trong 12 tháng.

Chương trình có thể thay đổi theo tháng, vì vậy bạn nên liên hệ trực tiếp đại lý để cập nhật chính xác.

13. Tổng kết & lời khuyên chuyên gia

Geely Coolray đang chứng minh rằng: người dùng Việt hoàn toàn có thể sở hữu một mẫu SUV đô thị với hiệu năng mạnh mẽ, công nghệ vượt trội, thiết kế trẻ trung mà giá vẫn cạnh tranh. Với công suất 177 hp, hộp số 7-DCT, cùng các tính năng an toàn tiên tiến – Coolray không chỉ mang lại cảm giác lái thú vị, mà còn là lựa chọn thông minh cho người yêu công nghệ và đề cao giá trị trải nghiệm.

So với các đối thủ cùng phân khúc, Coolray nổi bật ở hiệu năng, trang bị và giá trị đầu tư. Nếu bạn tìm một mẫu xe mới, khác biệt, đáng giá từng đồng – hãy cân nhắc nghiêm túc Geely Coolray.

Kết luận

Hy vọng qua hai phần phân tích chuyên sâu, bạn đã có cái nhìn toàn diện về **thông số kỹ thuật Geely Coolray** – từ động cơ, vận hành đến chi phí sử dụng và hậu mãi. Coolray là sự lựa chọn cân bằng giữa sức mạnh, công nghệ và tính thực tế. Hãy lái thử để cảm nhận sự khác biệt.

Liên hệ ngay 0906687938 để được tư vấn, lái thử và nhận báo giá tốt nhất tại geely-miennam.com.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi Hotline Chat Zalo